Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nồng nàn
[nồng nàn]
|
tính từ.
cũng như nồng thắm
deep, intense, ardent, passionate, profound, impetuous